Tại sao nhiệt độ kích hoạt phổ biến của cáp dò nhiệt là (68°C, 88°C, 105°C, 185°C, 230°C)
Các nhiệt độ kích hoạt phổ biến (68°C, 88°C, 105°C, 185°C, 230°C) mà hầu hết các hãng đều chọn không phải ngẫu nhiên, mà dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế (UL 521, FM 3260, EN 54-28, NFPA 72...) cũng như kinh nghiệm thực tế trong ứng dụng PCCC.
1. Cơ sở tiêu chuẩn quốc tế
-
UL 521 (Heat Detectors for Fire Protective Signaling Systems) và NFPA 72 (National Fire Alarm and Signaling Code) quy định các “nhóm nhiệt độ định mức” (Fixed Temperature Ratings) cho đầu báo nhiệt, trong đó phổ biến là:
-
Ordinary: 57–77°C (ví dụ 68°C/155°F)
-
Intermediate: 80–107°C (ví dụ 88°C & 105°C)
-
High: 135–174°C (ví dụ 185°C)
-
Extra High: 220–246°C (ví dụ 230°C)
-
Các mức này tương ứng với nhiều môi trường sử dụng khác nhau, đã được chuẩn hóa để đồng nhất sản phẩm giữa các hãng.
2. Tính ứng dụng trong thực tế
-
68°C (155°F): Dùng cho môi trường thông thường (văn phòng, kho thường, nhà xưởng không quá nóng). Đây là ngưỡng nhạy nhất nhưng vẫn tránh báo giả do nhiệt độ môi trường.
-
88°C (190°F) và 105°C (221°F): Dùng cho khu vực có nhiệt độ nền cao hơn, như tầng hầm, phòng máy, nhà bếp công nghiệp, nhà máy dệt, xưởng cơ khí…
-
185°C (365°F): Dùng cho khu vực đặc biệt nóng, như nhà máy luyện kim, lò hơi, phòng turbine, trạm phát điện.
-
230°C (446°F): Dùng cho môi trường cực nóng, như lò nung, hầm lò, dây chuyền sản xuất thép, xi măng…
3. Lý do không chọn nhiều mức “lẻ”
-
Nếu các hãng tự ý chọn nhiệt độ “lẻ” (ví dụ 120°C, 150°C, 200°C), sẽ gây khó khăn trong chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế (UL/FM/EN) và khó đồng bộ khi đấu thầu/dự án.
-
Khách hàng, kỹ sư PCCC, và cơ quan kiểm định đều quen thuộc với các mức chuẩn.
-
Ngoài ra, khoảng cách giữa các mức đã được tính toán kỹ để tránh tình trạng báo giả do nhiệt độ môi trường dao động, đồng thời vẫn đảm bảo an toàn báo cháy sớm.
4. Bản chất vấn đề
Nói ngắn gọn:
Các mức 68°C, 88°C, 105°C, 185°C, 230°C chính là “nhiệt độ chuẩn quốc tế” được quy định trong UL/FM/NFPA.
Các hãng bắt buộc phải theo để đảm bảo chứng nhận, đồng bộ sản phẩm, và tính thực tiễn ứng dụng.
Việc chọn chuẩn này là sự dung hòa giữa khoa học vật liệu, an toàn PCCC, và yêu cầu pháp lý quốc tế.
Bài viết liên quan | Xem tất cả
- Tại sao lõi cáp dò nhiệt tuyến tính là Trimetalic
- Hệ thống chữa cháy IG541
- CHỨNG CHỈ ĐẠI LÝ ĐỘC QUYỀN CÁP DÒ NHIỆT ANBESEC
- Cáp quang dò nhiệt - Distributed Temperature Sensing (DTS)
- Sự khác biệt giữa Analog và Digital trong hệ thống dây báo nhiệt tuyến tính
- SO SÁNH GIỮA PHỤ KIỆN COUPOLET & MACHANICAL TEE ( ĐAI KHỞI THỦY)
- Tại sao hệ thống chữa cháy FM200 phải xả khí dưới 10 giây?
- Kinh nghiệm chọn mặt bích các tiêu chuẩn
- KHÁC NHAU GIỮA VAN XẢ ÁP( Relief Valve) VÀ VAN AN TOÀN ( Safety Valve)
- Kinh nghiệm chọn van PCCC chuẩn ANSI hoặc BS EN